Thực đơn
La La (bài hát) Vị trí tại các bảng xếp hạngNước | Tên bảng xếp hạng | Vị trí |
---|---|---|
Nam Phi | 5 FM (Top 40) | 10 |
Anh | Top 40 Singles | 11 |
Ireland | Top 40 Singles | 18 |
Úc | Top 50 Singles | 10 |
New Zealand | RIANZ Singles Charts | 11 |
Mỹ | Hot 100 | 86 |
Mỹ | Hot Dance Music/Club Play | 6 |
Mỹ Latinh | Top 40 | 22 |
Châu Âu | Top 200 Singles | 60 |
Thuỵ Điển | Top 40 | 22 |
Áo | Top 75 | 46 |
Đức | Top 100 Singles | 68 |
Mỹ | MTV Total Request Live/Top 10 Videos | 6 |
Mỹ Latinh | MTV Latin America/Los 10 + Pedidos (North) | 1 (1 lần) |
Mỹ Latinh | MTV Latin America/Los 10 + Pedidos (South) | 1 (8 lần) |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về La La (bài hát). |
Thực đơn
La La (bài hát) Vị trí tại các bảng xếp hạngLiên quan
La Lady Gaga La Liga La Mã cổ đại Lao Lan Phương Lai Châu La Liga 2023–24 Lai Bâng Lam TrườngTài liệu tham khảo
WikiPedia: La La (bài hát) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Ashlee...